Có 3 kết quả:

妖邪 yāo xié ㄧㄠ ㄒㄧㄝˊ要挟 yāo xié ㄧㄠ ㄒㄧㄝˊ要挾 yāo xié ㄧㄠ ㄒㄧㄝˊ

1/3

yāo xié ㄧㄠ ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

evil monster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to threaten
(2) to blackmail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to threaten
(2) to blackmail

Bình luận 0